|
|
Thiết bị sản xuất
Tên máy |
SLượng |
Hãng sản xuất |
Loại máy |
Thông số kĩ thuật |
Máy cắt CNC |
1 |
SVD |
CPC-3000 |
3,000mm×8,000mm×t55 (SUS)・t100 (C/S) |
Máy ép thuỷ lực (500 tấn) |
1 |
Kanzaki Industrial |
TUP-500 |
800mm×1,500mm×3,100mm |
Máy uốn tròn (thép tấm) |
1 |
Kanzaki Industrial |
TBH-03AT |
25t×2,438mm |
Máy uốn tròn (thép tấm) |
1 |
Kanzaki Industrial |
T3H03-AT |
8t×1,400mm |
Máy cắt tôn |
1 |
Amada |
M2560 |
6t×2,650mm |
Máy cưa |
1 |
TSUNE SEIKI |
TC-405A |
φ400mm |
Máy uốn thép hình |
1 |
Kanzaki Industrial |
TLV-100 |
L13×100mm×φ1,000mm |
Máy uốn ống |
1 |
Nishida Works |
NC-PB-1B |
NC-PB-1B |
Máy cắt ren cho ống |
1 |
MMC |
Nejipro80 |
1/4 to 3B |
Máy cắt Plasma theo vết |
1 |
Koike Sanso |
AG-1500CS |
Không gian làm việc: 1,500mm × Length
1,500mm |
Máy cắt Plasma |
1 |
Daihen |
D-12000 |
Dùng cho máy CNC (Gas+Plasma) 120A |
Máy cắt Plasma |
3 |
Daihen |
D-8000 |
Dòng điện:80A |
Máy ép thủy lực (500 tấn)
|
|