Tên máy |
SLượng |
Hãng sản xuất |
Loại máy |
Thông số kĩ thuật |
Máy cắt đầu ống |
1 |
Fuji tools |
FBM-24-1 |
Phạm vi cắt đường kính
trong:14mm~24mm |
Máy nong ống |
3 |
Sugino Machine |
TR-504L/TR-508L |
Khả năng khuyết
ống:φ16mm~φ25mm/φ38mm~φ50mm |
Máy làm sạch bằng áp suất cao |
1 |
Arimitsu Industrial |
TRY-250 |
10.9L/min |
Máy phun bi |
1 |
TRIEU TIN |
BP-200ST |
H5.0m×B5.0m×L15.0m |
Máy sơn chân không |
3 |
Iwata |
DAM-700 |
|
Máy nén trục vít |
1 |
Mitsui Seiki Industrial |
Z225A-R |
7kg/cm2 |
Máy nén khí |
1 |
Tanabe Pneumatic Machinery |
H-73 |
30kg/cm2 |
Máy trung hoà cho sự tẩy gỉ |
1 |
Mitsui Mining |
|
|
Lò xử lý nhiệt |
1 |
|
|
B3,800mm×L5,600mm×H2,800mm |
Máy nén thuỷ lực |
2 |
Kyowa |
T-300NDX・KY-400H |
300kg/cm2・100kg/cm2 |
Bơm chân không |
1 |
SIEMEM & HINSH |
|
0.5bar |
Manlifts |
1 |
|
|
Chiều cao nâng lớn nhất :6.0m |
Forklift |
1 |
Sumitomo |
11-FG20PS |
Trọng tải chuẩn (tấn):2.0 |
Forklift |
1 |
TAILIFT |
FD25 |
Trọng tải chuẩn (tấn):2.5 |